🌟 손안에 넣다

1. 자기 세력이나 영향력이 미치는 범위에 들어오게 만들다.

1. ĐẶT VÀO TRONG BÀN TAY: Làm cho đi vào phạm vi mà bản thân có được hoặc có ảnh hưởng quyền lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 대형 기획사를 차리고 인기 가수를 많이 발굴하여 가요계를 손안에 넣었다.
    He set up a large agency, discovered many popular singers, and put the music industry into his hands.
  • Google translate 선생님, 드디어 저희 축구팀이 우승 트로피를 손안에 넣었어요.
    Sir, our soccer team finally got the trophy in their hands.
    Google translate 정말 잘했다. 너희가 자랑스럽구나.
    That was really good. i'm proud of you guys.

손안에 넣다: get something in one's hands; get something in one's grip,手中に入れる,mettre quelqu'un ou quelque chose dans sa main,guardar dentro del alcance,يضع في يده,гартаа оруулах,đặt vào trong bàn tay,(ป.ต.)ใส่ในกำมือ ; ทำให้อยู่ใต้อำนาจ, ทำให้อยู่ภายใต้อิทธิพล,menaruh dalam genggaman,держать в руках,握在掌心;占为己有,

💕Start 손안에넣다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43)